Menu
Từ T2 - CN Mở cửa từ 7h - 18h
call
Tư vấn miễn phí 1900633988
logo

Bảng giá khám & chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Hà

Bảng giá khám & chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Hồng hà được cập nhật mới nhất:

Nhóm dịch vụTên dịch vụĐơn vị tínhGiá BHYTGiá dịch vụ (đồng)
KHÁM LÂM SÀNGKhám NộiLần30,500150,000
Khám NgoạiLần30,500150,000
Khám Tai mũi họngLần30,500100,000
Khám Phụ sảnLần30,500200,000
Khám NhiLần30,500150,000
Khám mắtLần30,500150,000
Khám Da liễuLần30,500150,000
Khám Răng hàm mặtLần30,500150,000
Khám Phụ sảnLần30,500300,000
Khám ngoại – chấn thươngLần30,500200,000
XÉT NGHIỆMĐịnh lượng Urê [Máu]Lần21,50060,000
Định lượng Creatinin [Máu]Lần21,50060,000
Định lượng Glucose [Máu]Lần21,50060,000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần21,50060,000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần21,50060,000
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Lần19,20060,000
Định lượng Acid Uric [Máu]Lần21,50070,000
Định lượng Albumin [Máu]Lần21,50080,000
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]Lần21,50080,000
Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần21,50080,000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần21,50060,000
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]Lần21,50060,000
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần21,50060,000
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]Lần26,90060,000
Định lượng Calci toàn phần [Máu]Lần12,90060,000
Định lượng Calci ion hoá [Máu]Lần16,10050,000
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]Lần26,90060,000
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần29,000150,000
Định lượng Globulin [Máu]Lần21,500100,000
Định lượng HbA1c [Máu]Lần101,000200,000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần26,90060,000
Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần21,50060,000
Định lượng Troponin I [Máu]Lần75,400200,000
Định lượng Triglycerid [Máu]Lần26,90060,000
Định lượng Troponin T [Máu]Lần75,400200,000
Định lượng D-DimerLần253,000450,000
HUYẾT HỌC [Tế bào học]Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ côngLần56,000200,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần40,400100,000
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần23,100100,000
Tìm ký sinh trùng trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần36,900450,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcLần159,000300,000
HUYẾT HỌC [Đông máu]Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần12,60030,000
HÓA SINH [Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Niệu]Lần27,40070,000
Điện giải niệu (Na, K, Cl) [Niệu]Lần29,0000
Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu]Lần43,100100,000
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [Niệu]Lần43,100100,000
Định tính Opiate (test nhanh) [Niệu]Lần43,100100,000
Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu]Lần43,100100,000
Định tính Codein (test nhanh) [Niệu]Lần43,100100,000
HUYẾT HỌC [Nhóm máu]Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần39,100100,000
HÓA SINH MIỄN DỊCH [MÁU]Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]Lần64,600150,000
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]Lần64,600150,000
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]Lần176,000250,000
Định lượng Testosterol [Máu]Lần93,700200,000
GPB VÀ TẾ BÀO
VI SINH [Vi khuẩn]
VI SINH [Virus]Coronavirus Real-time PCRLần734,000520,000
VI SINH [Ký sinh trùng]
Nội soi phụ sảnNội soi buồng tử cung chẩn đoánLần2,828,00013,800,000
X-quangChụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng]Lần65,400180,000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần65,400180,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi chếch]Lần65,400180,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng]Lần65,400180,000
Chụp Xquang tại giườngLần65,4000
Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần65,400180,000
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)Lần97,200220,000
Chụp Xquang ruột nonLần224,000450,000
Chụp Xquang tuyến nước bọtLần386,000700,000
Chụp Xquang ống tuyến sữaLần386,000700,000
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòngLần564,0001,000,000
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòngLần564,0001,000,000
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòngLần609,0001,470,000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)Lần609,0001,470,000
Chụp Xquang tử cung vòi trứngLần411,000900,000
Chụp Xquang đại tràngLần264,000500,000
Chụp Xquang thực quản dạ dàyLần224,000450,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng]Lần65,400180,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng]Lần65,400180,000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngLần224,000450,000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần97,200220,000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần97,200220,000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Phải]Lần122,000220,000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Trái]Lần122,000220,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần65,400180,000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần65,400180,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải]Lần65,400180,000
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái]Lần65,400180,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch]Lần97,200220,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên Phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải]Lần97,200220,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái]Lần97,200220,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chếch]Lần65,400180,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Nghiêng]Lần65,400180,000
Chụp Xquang khớp vai thẳngLần65,400180,000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chếch]Lần65,400180,000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Thẳng]Lần65,400180,000
Chụp Xquang khung chậu thẳngLần65,400220,000
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênLần122,000350,000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần97,200220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeLần65,400220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần97,200220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần97,200220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần97,200220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần97,200220,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch]Lần97,200220,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng]Lần97,200220,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần97,200180,000
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếLần122,000300,000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần97,200220,000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần97,200220,000
Chụp Xquang mỏm trâmLần65,400180,000
Chụp Xquang StenversLần65,400180,000
Chụp Xquang SchullerLần65,400180,000
Chụp Xquang Chausse IIILần65,400180,000
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng]Lần65,400180,000
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Thẳng]Lần65,400180,000
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Tiếp tuyến]Lần65,400220,000
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Nghiêng]Lần65,400220,000
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải]Lần65,400180,000
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái]Lần65,400180,000
Chụp Xquang HirtzLần65,400220,000
Chụp Xquang BlondeauLần97,200220,000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLần97,200220,000
Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnLần65,400220,000
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt cao]Lần65,400180,000
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt thấp]Lần65,400180,000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần97,200220,000
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần97,200220,000
Chụp Xquang tại phòng mổLần65,4000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái]Lần97,200220,000
Siêu âmSiêu âm màng phổiLần43,900200,000
Siêu âm các khối u phổi ngoại viLần43,900300,000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần43,900200,000
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràngLần181,0000
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)Lần43,9000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoLần222,0000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọLần222,0000
Siêu âm 3D/4D timLần457,0000
Siêu âm tuyến giápLần43,900200,000
Siêu âm các tuyến nước bọtLần43,900200,000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtLần43,900200,000
Siêu âm hạch vùng cổLần43,900200,000
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giápLần82,300200,000
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổLần82,300300,000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)Lần43,900200,000
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần43,900200,000
Siêu âm tử cung phần phụLần43,900200,000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần43,900200,000
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngLần82,300300,000
Siêu âm Doppler gan láchLần82,300300,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)Lần222,000350,000
Siêu âm Doppler động mạch thậnLần222,000350,000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụLần82,300300,000
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)Lần82,300300,000
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiLần222,000300,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngLần43,900200,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoLần181,000300,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngLần82,300300,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLần43,900200,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLần43,900200,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLần43,900200,000
Siêu âm Doppler động mạch tử cungLần222,000300,000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Lần43,900200,000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Lần43,900200,000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiLần222,000300,000
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạchLần222,000350,000
Siêu âm Doppler tim, van timLần222,000350,000
Siêu âm tuyến vú hai bênLần43,900200,000
Siêu âm Doppler tuyến vúLần82,300300,000
Siêu âm đàn hồi mô vúLần82,300200,000
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênLần82,300300,000
Siêu âm dương vậtLần43,900200,000
Siêu âm Doppler dương vậtLần82,300300,000
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)Lần82,300200,000
Nội soi tiêu hóaNội soi đại tràng sigmaLần305,0001,000,000
CT-SCANER – – –
Thăm dò chức năngĐiện tim thườngLần32,800100,000
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)Lần73,0000
Đo thính lực đơn âmLần42,4000
Đo nhĩ lượngLần27,4000
Đo phản xạ cơ bàn đạpLần27,4000
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoánLần54,8000
Đo sức cản của mũiLần94,4000
Đo sắc giácLần65,9000
Đo khúc xạ máyLần9,9000
Xác định sơ đồ song thịLần63,8000
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)Lần25,9000
Nội soi Tai Mũi HọngNội soi tai mũi họngLần104,000250,000
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiếtLần513,0000
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánLần213,0000
NHA KHOANhổ răng sữaLần37,300100,000
Phẫu thuật cắt phanh lưỡiLần295,0004,000,000
Phẫu thuật cắt phanh môiLần295,0003,000,000
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCXét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLần12,6000
Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần32,8000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần15,20080,000
Định nhóm máu tại giườngLần39,1000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính]Lần678,0000
Nội soi đại tràng sinh thiếtLần408,0000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âmLần653,0000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âmLần1,126,0000
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứuLần597,0000
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứuLần176,0000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độcLần479,0000
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệuLần155,0000
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)Lần94,1000
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)Lần155,0000
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênLần21,4000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngLần653,0000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLần1,126,0000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuLần43,9000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứuLần43,9000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuLần32,9000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)Lần11,1000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)Lần11,1000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Lần317,0000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạLần216,0000
Đặt ống nội khí quảnLần568,0000
Đặt nội khí quản 2 nòngLần568,0000
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuLần762,0000
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)Lần568,0000
Mở khí quản cấp cứuLần719,0000
Mở khí quản qua màng nhẫn giápLần719,0000
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởLần719,0000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)Lần57,6000
Thay ống nội khí quảnLần568,0000
Thay canuyn mở khí quảnLần247,000400,000
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Lần20,4000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần49,9000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần479,0000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangLần90,1000
Chọc hút nước tiểu trên xương muLần110,0000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệLần373,0000
Mở thông bàng quang trên xương muLần373,0000
Thông bàng quangLần90,1000
Rửa bàng quang lấy máu cụcLần198,0000
Soi đáy mắt cấp cứuLần52,5000
Ghi điện não đồ cấp cứuLần64,3000
Mở thông dạ dày bằng nội soiLần2,697,0000
Rửa dạ dày cấp cứuLần119,0000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần589,0000
Thụt tháoLần82,1000
Thụt giữLần82,1000
Đặt ống thông hậu mônLần82,1000
Nội soi trực tràng cấp cứuLần189,0000
Đo áp lực ổ bụngLần459,0000
Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần137,0000
Rửa màng bụng cấp cứuLần431,0000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [Dưới hướng dẫn của siêu âm]Lần678,0000
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmLần597,0000
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lầnLần113,0000
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lầnLần141,0000
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tayLần581,0000
NỘI KHOAChọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm]Lần176,0000
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần176,0000
Bơm rửa khoang màng phổiLần216,0000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần176,0000
Chọc dò dịch màng phổiLần137,0001,000,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần678,0000
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổiLần196,0000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tụcLần185,0002,000,000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeLần178,0000
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu nãoLần128,0000
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtLần305,0000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtLần408,0000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtLần408,0000
Hút nang bao hoạt dịchLần114,0000
Đo chức năng hô hấpLần126,0000
Khí dung thuốc giãn phế quảnLần20,400200,000
Vận động trị liệu hô hấpLần30,1000
Holter điện tâm đồLần198,0000
Holter huyết ápLần198,0000
Nghiệm pháp atropinLần198,0000
Chọc dò dịch não tuỷLần107,0000
Ghi điện não thường quyLần64,3000
Hút đờm hầu họngLần11,100150,000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNLần134,0000
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)Lần50,7000
Đặt sonde bàng quangLần90,100200,000
Rửa bàng quangLần198,0000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmLần137,0000
Đặt ống thông dạ dàyLần90,100150,000
Đặt ống thông hậu mônLần82,1000
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứuLần244,0000
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũiLần580,0000
Nội soi trực tràng ống mềmLần189,0000
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứuLần189,0000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtLần305,0000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtLần408,0000
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.PyloriLần294,0000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩLần243,0000
Nội soi hậu môn ống cứngLần137,0000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtLần189,0000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiếtLần291,0000
Rửa dạ dày cấp cứuLần119,0000
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe ganLần558,0000
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tụcLần176,0000
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụngLần558,0000
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phânLần65,6000
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngLần82,1000
Thụt tháo phânLần82,100100,000
Hút dịch khớp gốiLần114,000450,000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmLần110,0000
Xét nghiệm Mucin testLần51,9000
NHI KHOANội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềmLần305,0000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [Bột liền]Lần335,0001,300,000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmLần247,0000
Mở khí quảnLần719,0000
Thăm dò chức năng hô hấpLần126,0000
Khí dung thuốc cấp cứuLần20,4000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpLần479,0000
Thông tiểuLần90,1000
Nội soi dạ dày cầm máuLần728,0000
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmLần597,0000
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứuLần137,0000
Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần137,0000
Rửa dạ dày cấp cứuLần119,0000
Đặt sonde hậu mônLần82,1000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần337,0000
Phẫu thuật cắt phanh máLần295,0000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeLần247,0000
Điều trị tủy lạiLần954,0000
Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần102,0000
Nhổ chân răng vĩnh viễnLần190,0000
Nhổ răng thừaLần207,0000
Nhổ răng vĩnh viễnLần207,0000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần158,000700,000
Nhổ chân răng vĩnh viễnLần190,0000
Nhổ răng thừaLần207,0000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần247,0000
Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần337,0000
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần212,0000
Điều trị đóng cuống răng bằng MTALần460,0000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần212,0000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần97,0000
Nhổ chân răng sữaLần37,3000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần247,0000
Nắn sai khớp thái dương hàmLần103,0000
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)]Lần514,0000
Chích nhọt ống tai ngoàiLần186,0000
Làm thuốc taiLần20,5000
Chích rạch màng nhĩLần61,2000
Nhét bấc mũi sauLần116,0000
Nhét bấc mũi trướcLần116,0000
Chọc rửa xoang hàmLần278,0000
Lấy dị vật hạ họngLần40,8000
Lấy dị vật họng miệngLần40,8000
Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần835,0000
Chọc dò túi cùng DouglasLần280,0000
Lấy dị vật âm đạoLần573,0000
Khâu rách cùng đồ âm đạoLần1,898,0000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần1,482,0000
Chọc dịch màng bụngLần137,0000
Dẫn lưu dịch màng bụngLần137,0000
Chọc hút áp xe thành bụngLần186,0000
Thụt tháo phân (Nhi)Lần82,100100,000
Đặt sonde hậu mônLần82,1000
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcLần377,0000
Test nội bì [Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh]Lần475,0000
Test áp (Patch test) với các loại thuốcLần521,0000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cmLần1,126,0000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cmLần1,126,0000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cmLần1,126,0000
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmLần705,0000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmLần705,0000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cmLần2,927,0000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần2,627,0000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần2,627,0000
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần2,927,0000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cmLần3,144,00017,600,000
Cắt polyp ống tai [Gây mê]Lần1,990,0000
Cắt polyp mũiLần663,0000
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuLần2,598,0004,500,000
Mở thông dạ dàyLần2,514,0000
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuầnLần3,579,0000
Phẫu thuật viêm ruột thừaLần2,561,0000
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaLần4,289,0000
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần2,832,0000
Cắt đoạn ruột nonLần4,629,0000
Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần2,832,0000
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giảnLần2,562,0000
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩLần2,562,0000
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏLần2,562,0000
Cắt polype trực tràngLần1,038,0000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần3,258,0000
Chích áp xe phần mềm lớnLần186,0000
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnLần257,0000
Nối gân duỗiLần2,963,0000
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnLần3,325,0000
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnLần178,0000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn thương nông]Lần237,0000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm (Áp dụng cho ngoại trú)]Lần57,600100,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn thương sâu]Lần257,0000
Nắn, bó bột gãy xương hàmLần399,0000
Nắn, bó bột cột sống [Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)]Lần624,0002,800,000
Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền]Lần319,0001,300,000
Nắn, bó bột gãy xương đònLần399,0000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [Bột tự cán]Lần254,0000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [Bột liền]Lần335,0000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [Bột tự cán]Lần254,0000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]Lần399,0001,500,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)]Lần399,0000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)]Lần335,0000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [Bột liền]Lần335,0001,200,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [Bột liền]Lần335,0001,200,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Bột liền]Lần335,0000
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [Bột liền]Lần335,0000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]Lần234,000800,000
Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền]Lần644,0002,800,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [Bột liền]Lần259,0000
Nắn, bó bột gãy mâm chày [Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)]Lần335,0000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)]Lần624,0000
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [Bột tự cán]Lần274,0000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [Bột liền]Lần624,0000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần144,0001,400,000
Nắn, bó bột trật khớp gối [Bột liền]Lần259,0000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [Bột liền]Lần335,0001,800,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [Bột liền]Lần335,0000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [Bột liền]Lần335,0001,800,000
Nắn, bó bột gãy xương chày [Bột liền]Lần335,0000
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [Bột tự cán]Lần254,0000
Nắn, bó bột gãy Monteggia [Bột tự cán]Lần212,0000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [Bột liền]Lần234,000800,000
Nắn, bó bột gẫy xương gótLần144,0000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [Bột liền]Lần234,0000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [Bột liền]Lần399,0000
Nắn, cố định trật khớp hàm [Bột liền]Lần399,0000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [Bột liền]Lần259,0000
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtLần1,731,0000
Rút đinh các loạiLần1,731,0000
Phẫu thuật vết thương khớpLần2,758,0000
Rút chỉ thép xương ứcLần1,731,0000
Chích rạch áp xe nhỏLần186,000650,000
Chích hạch viêm mủLần186,0000
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruộtLần4,241,0000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần2,564,0000
DA LIỄUĐiều trị sùi mào gà bằng Laser CO2Lần682,0000
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2Lần333,0000
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2Lần333,0000
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2Lần333,0000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2Lần333,0000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2Lần333,0000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2Lần333,0000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2Lần333,0000
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏngLần332,0000
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏngLần332,0000
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏngLần332,0000
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới daLần285,0000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổnLần285,0000
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)Lần744,0000
Điều trị giãn mạch máu bằng IPLLần453,0000
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPLLần453,0000
Điều trị chứng rậm lông bằng IPLLần453,0000
Điều trị sẹo lồi bằng IPLLần453,0000
Điều trị trứng cá bằng IPLLần453,0000
NGOẠI KHOAPhẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiLần1,756,0000
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấpLần2,498,0000
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏLần4,670,0000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chèLần3,985,00015,000,000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạpLần4,616,0000
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)Lần107,0000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)Lần3,014,0003,500,000
Phẫu thuật cắt u thành ngựcLần1,965,0000
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinhLần2,851,0000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nangLần4,098,0000
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗLần4,232,0000
Cắt toàn bộ thận và niệu quảnLần4,232,0000
Cắt thận đơn thuầnLần4,232,0000
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)Lần4,232,0000
Lấy sỏi san hô thậnLần4,098,0000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoangLần4,098,0000
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnLần4,098,0000
Lấy sỏi bể thận ngoài xoangLần4,098,0000
Dẫn lưu đài bể thận qua daLần917,0000
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thậnLần2,851,0000
Dẫn lưu bể thận tối thiểuLần1,751,0000
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âmLần917,0000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnLần1,751,0000
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – HynesLần3,044,0000
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)Lần6,117,0000
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạchLần4,232,0000
Nối niệu quản – đài thậnLần3,044,0000
Cắt nối niệu quảnLần3,044,0000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnLần4,098,00015,800,000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiLần4,098,0000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangLần4,098,0000
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạoLần4,415,0000
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quảnLần3,044,0000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trongLần2,664,0000
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quảnLần917,0000
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangLần2,851,0000
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngLần4,415,0000
Cắm niệu quản bàng quangLần2,851,0000
Cắt cổ bàng quangLần5,305,0000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangLần4,151,0000
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangLần5,434,0000
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtLần198,000350,000
Lấy sỏi bàng quangLần4,098,00013,500,000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quangLần1,751,0000
Dẫn lưu áp xe khoang RetziusLần1,751,0000
Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnLần1,242,0000
Cắt nối niệu đạo trướcLần4,151,00032,500,000
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtLần1,751,0000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương muLần4,947,00015,000,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quangLần4,947,00015,000,000
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạoLần1,751,0000
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần2,321,0000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổLần2,321,00012,500,000
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtLần1,965,0000
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vậtLần1,242,0000
Nong niệu đạoLần241,0000
Cắt bỏ tinh hoànLần2,321,00030,000,000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànLần2,321,0000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànLần1,242,0006,000,000
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiLần1,242,0000
Mở rộng lỗ sáoLần1,242,0000
Mở thông dạ dàyLần2,514,0000
Mở bụng thăm dòLần2,514,0000
Mở bụng thăm dò, sinh thiếtLần2,514,0000
Nối vị tràngLần2,664,0000
Cắt dạ dày hình chêmLần3,579,0000
Cắt đoạn dạ dàyLần7,266,0000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớnLần7,266,0000
Cắt toàn bộ dạ dàyLần7,266,0000
Nạo vét hạch D1Lần3,817,0000
Nạo vét hạch D2Lần3,817,0000
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngLần3,579,0000
Khâu cầm máu ổ loét dạ dàyLần3,579,0000
Mở dạ dày xử lý tổn thươngLần3,579,0000
Cắt u tá tràngLần2,561,0000
Cắt túi thừa tá tràngLần2,561,0000
Cắt màng ngăn tá tràngLần2,498,0000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngLần2,514,0000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLần3,579,0000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần2,498,0000
Tháo xoắn ruột nonLần2,498,0000
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngLần3,579,0000
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngLần4,629,0000
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàiLần4,629,0000
Cắt nhiều đoạn ruột nonLần4,629,0000
Đóng mở thông ruột nonLần3,579,0000
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràngLần4,293,0000
Nối tắt ruột non – ruột nonLần4,293,0000
Cắt mạc nối lớnLần4,670,0000
Cắt bỏ u mạc nối lớnLần4,670,0000
Cắt u mạc treo ruộtLần4,670,00022,800,000
Cắt ruột thừa đơn thuầnLần2,561,0002,561,000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngLần2,561,00015,500,000
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeLần2,561,0000
Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần2,832,0000
Các phẫu thuật ruột thừa khácLần2,561,0000
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràngLần2,514,0000
Khâu lỗ thủng đại tràngLần3,579,0000
Cắt túi thừa đại tràngLần3,579,0000
Cắt đoạn đại tràng nối ngayLần4,470,00022,800,000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàiLần4,470,0000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu HartmannLần4,470,0000
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngLần4,470,0000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngayLần4,470,0000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoàiLần4,470,0000
Làm hậu môn nhân tạoLần2,514,0000
Làm hậu môn nhân tạoLần2,514,0000
Lấy dị vật trực tràngLần3,579,0000
Cắt đoạn trực tràng nối ngayLần4,470,0000
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannLần4,470,0000
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràngLần3,579,0000
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràngLần2,498,0000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)Lần2,562,0009,500,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợLần2,562,0000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòngLần2,562,0000
Phẫu thuật LongoLần2,254,0000
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩLần2,254,0000
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)Lần2,562,00010,000,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnLần2,562,0000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpLần2,562,0000
Phẫu thuật điều trị bệnh VerneuilLần1,965,0000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)Lần2,562,0008,500,000
Phẫu thuật điều trị bệnh RectocelleLần2,514,0000
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)Lần1,242,0000
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)Lần1,242,0000
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu mônLần1,898,0000
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủLần1,898,0000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnLần2,248,0000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạpLần4,616,0000
Thăm dò, sinh thiết ganLần2,514,0000
Cắt gan phân thuỳ sauLần8,133,0000
Cắt hạ phân thuỳ 2Lần8,133,0000
Cắt hạ phân thuỳ 3Lần8,133,0000
Cắt gan nhỏLần8,133,0000
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)Lần2,851,0000
Cầm máu nhu mô ganLần5,273,0000
Chèn gạc nhu mô gan cầm máuLần5,273,0000
Cắt chỏm nang ganLần2,851,0000
Mở thông túi mậtLần1,965,0000
Cắt túi mậtLần4,523,00015,000,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mậtLần4,499,00018,000,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtLần4,499,00018,000,000
Mở nhu mô gan lấy sỏiLần4,728,0000
Nối mật ruột bên – bênLần4,399,0000
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mậtLần2,664,0000
Khâu vết thương tụy và dẫn lưuLần4,485,0000
Dẫn lưu nang tụyLần2,664,0000
Nối nang tụy với tá tràngLần2,664,0000
Nối nang tụy với dạ dàyLần2,664,0000
Nối nang tụy với hỗng tràngLần2,664,0000
Nối tụy ruộtLần4,399,0000
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lậpLần5,964,0000
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưuLần2,664,0000
Cắt lách do chấn thươngLần4,472,0000
Cắt lách bệnh lýLần4,472,0000
Cắt lách bán phầnLần4,472,0000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniLần3,258,0008,500,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceLần3,258,0000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceLần3,258,0000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinLần3,258,0000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátLần3,258,0000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênLần3,258,0000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiLần3,258,0000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngLần3,258,0000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLần3,258,0000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngLần2,851,0000
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoànhLần2,851,0000
Phẫu thuật cắt u thành bụngLần1,965,0000
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổLần2,612,0000
Khâu vết thương thành bụngLần1,965,0000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưuLần2,514,0000
Bóc phúc mạc douglasLần4,670,0000
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khácLần4,670,0000
Lấy u sau phúc mạcLần5,712,0000
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vaiLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vaiLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy xương đònLần3,750,00012,800,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đònLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần3,750,00015,000,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tayLần4,634,0000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần3,750,00013,000,000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần3,985,00013,000,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạpLần3,985,0000
Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạpLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay (chưa bao gồm nẹp vít)Lần3,750,00012,500,000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷuLần3,750,0000
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngLần2,106,0000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùiLần3,750,00015,800,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùiLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (chưa bao gồm nẹp vít)Lần3,750,00015,800,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpLần3,985,0000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần3,750,00015,000,000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLần3,750,00012,800,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLần3,750,00012,800,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayLần3,750,0000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayLần3,750,0000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trênLần2,829,0000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dướiLần2,829,0000
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngLần4,616,0000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngLần4,616,0000
Phẫu thuật vết thương bàn tayLần1,965,0000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần2,887,0004,500,000
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayLần3,741,0000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânLần3,750,0000
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chânLần3,985,0000
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuLần3,985,0000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayLần3,750,0000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiLần3,750,0000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùiLần3,750,0000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânLần3,750,00015,000,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLần1,731,0000
Phẫu thuật cắt cụt chiLần3,741,0000
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmLần2,887,0000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuLần2,598,0000
Phẫu thuật viêm xươngLần2,887,00010,500,000
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtLần2,887,0000
Phẫu thuật vết thương khớpLần2,758,0000
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngLần1,731,0000
Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền]Lần319,0001,600,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền]Lần234,0001,000,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần144,0001,600,000
Nắn, bó bột gãy xương gótLần144,0000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụngLần7,275,0000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (phức tạp)Lần2,887,00011,600,000
Cắt bao quy đầu plasmaLần1,242,0004,500,000
Cắt bao quy đầu bằng máy (chưa bao gồm tiền máy)Lần1,242,0006,500,000
PHỤ SẢNDẫn lưu màng phổi sơ sinhLần596,0000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần4,867,0000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaLần55,0000
Nội xoay thaiLần1,406,0000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần1,227,0000
ForcepsLần952,0000
Giác hútLần952,0000
Soi ốiLần48,5000
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [Sóng ngắn]Lần35,2000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoaLần2,612,0000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡLần5,071,0000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần3,725,00017,000,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần2,944,00015,000,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần3,766,00018,000,000
Nạo hút thai trứngLần772,0004,000,000
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhLần653,0000
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)Lần559,0000
Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần2,332,0000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)Lần4,202,0000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaLần3,342,0000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungLần4,838,0000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần4,585,0000
Khâu tử cung do nạo thủngLần2,782,0000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngLần649,0000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLần1,564,0000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần2,248,0000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần706,0000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLần85,6000
Nong cổ tử cung do bế sản dịchLần281,0000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần344,0000
Khâu vòng cổ tử cungLần549,0006,000,000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần117,0006,000,000
Chích áp xe tầng sinh mônLần807,0003,600,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần3,876,0000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần3,355,00018,000,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần2,944,00015,200,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần5,071,00015,950,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần5,071,00015,950,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần5,071,00015,950,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLần5,071,0000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungLần3,507,0000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần5,071,0000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần3,710,0000
Khoét chóp cổ tử cungLần2,747,0000
Cắt cụt cổ tử cungLần2,747,0000
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)Lần1,127,0000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLần388,0001,500,000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…Lần159,0000
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắnLần294,0000
Cắt u thành âm đạoLần2,048,00016,200,000
Lấy dị vật âm đạoLần573,0000
Khâu rách cùng đồ âm đạoLần1,898,0000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần1,482,0000
Chích áp xe tuyến BartholinLần831,0006,000,000
Bóc nang tuyến BartholinLần1,274,0006,000,000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoLần382,0002,000,000
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh mônLần682,0000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLần580,0004,000,000
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần204,0004,000,000
Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần835,0000
Chọc dò túi cùng DouglasLần280,0000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngLần880,0000
Chích áp xe vúLần219,0000
Soi cổ tử cungLần61,500250,000
Cắt u vú lành tínhLần2,862,0005,000,000
Bóc nhân xơ vúLần984,0000
Đặt sonde hậu môn sơ sinhLần82,1000
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần479,0000
MẮTCắt bỏ túi lệLần840,0000
Cắt bỏ chắp có bọcLần78,400400,000
Khâu cò mi, tháo còLần400,0000
Khâu da mi đơn giảnLần809,0000
Khâu phục hồi bờ miLần693,0000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần926,0000
Khâu phủ kết mạcLần638,0000
Thăm dò, khâu vết thương củng mạcLần1,112,0000
Mổ quặm bẩm sinhLần1,235,0000
Cắt chỉ khâu giác mạcLần32,9000
Lấy dị vật kết mạcLần64,400200,000
Khâu kết mạcLần1,440,0000
Lấy calci kết mạc [Lấy sạn vôi 1 mắt]Lần35,2000
Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnLần32,9000
Cắt chỉ khâu kết mạcLần32,9000
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLần47,9000
Bơm rửa lệ đạoLần36,7000
Rửa cùng đồLần41,6000
Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần339,0000
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)Lần82,1000
Bóc giả mạcLần82,1000
Rạch áp xe miLần186,0000
Rạch áp xe túi lệLần186,0000
Soi đáy mắt trực tiếpLần52,5000
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngLần52,5000
Soi góc tiền phòngLần52,5000
Theo dõi nhãn áp 3 ngàyLần107,0000
Test thử cảm giác giác mạcLần39,6000
Test phát hiện khô mắtLần39,6000
Nghiệm pháp phát hiện glôcômLần107,0000
TAI MŨI HỌNGChích rạch màng nhĩLần61,2000
Khâu vết rách vành taiLần178,0000
Bơm hơi vòi nhĩLần115,0000
Chọc hút dịch vành taiLần52,6000
Chích nhọt ống tai ngoàiLần186,000700,000
Làm thuốc taiLần20,5000
Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần62,900100,000
Sinh thiết hốc mũiLần126,0000
Nội soi sinh thiết u hốc mũiLần290,0000
Chọc rửa xoang hàmLần278,0000
Phương pháp ProetzLần57,6000
Nhét bấc mũi sauLần116,0000
Nhét bấc mũi trướcLần116,0000
Hút rửa mũi, xoang sau mổLần140,0000
Sinh thiết u họng miệngLần126,0000
Lấy dị vật họng miệngLần40,8000
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngLần954,0000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]Lần178,0000
Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần32,9000
RĂNG HÀM MẶTLấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm]Lần134,000100,000
Phẫu thuật nạo túi lợiLần74,0000
Chụp tuỷ bằng MTALần265,0000
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxiLần265,0000
Điều trị tủy lạiLần954,0000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeLần247,0000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần247,0000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần247,0000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần247,0000
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementLần337,0000
Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần337,0000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần337,0000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênLần342,0001,500,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 1)Lần342,0002,000,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânLần342,0003,000,000
Nhổ răng vĩnh viễnLần207,0000
Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần102,0000
Nhổ chân răng vĩnh viễnLần190,0000
Nhổ răng thừaLần207,0000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần158,000700,000
Phẫu thuật cắt phanh máLần295,0000
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngLần535,0000
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpLần212,0000
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpLần212,0000
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần212,0000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần212,0000
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần212,0000
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitLần460,0000
Điều trị đóng cuống răng bằng MTALần460,0000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần97,0000
Nhổ chân răng sữaLần37,3000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtLần2,998,0000
Nắn sai khớp thái dương hàmLần103,0000
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêLần1,662,0000
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần1,662,0000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 2)Lần342,0003,000,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 3)Lần342,0005,000,000
PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng các dòng điện xungLần41,4000
Điều trị bằng siêu âmLần45,6000
Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần35,2000
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngLần45,8000
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiLần42,3000
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiLần46,9000
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngLần46,9000
Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngLần46,9000
Tập lên, xuống cầu thangLần29,0000
Tập đi với chân giả trên gốiLần29,0000
Tập đi với chân giả dưới gốiLần29,0000
Tập vận động thụ độngLần46,9000
Tập vận động có trợ giúpLần46,9000
Tập vận động có kháng trởLần46,9000
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năngLần46,9000
Tập các kiểu thởLần30,1000
Tập ho có trợ giúpLần30,1000
Kỹ thuật xoa bóp vùngLần41,8000
Kỹ thuật xoa bóp toàn thânLần50,7000
Tập điều hợp vận độngLần46,9000
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷuLần48,6000
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷuLần48,6000
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp hángLần48,6000
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gốiLần48,6000
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gốiLần48,6000
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHOLần48,6000
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFOLần48,6000
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFOLần48,6000
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FOLần48,6000
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần3,876,00020,000,000
Khâu vết thương từ 0 – 5cm 2 lớpLần257,000290,000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaLần55,000200,000
Ngày giường chuyên khoaGiường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường198,300500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường175,600500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường148,600500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợpGiường149,100500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1]Giường198,300500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2]Giường175,600500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợpGiường171,100500,000
Giường Nội khoa loại 3 hạng III – Khoa Nội tổng hợpGiường121,100500,000
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Phụ SảnGiường121,100500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường198,300800,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường175,600800,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợpGiường148,600800,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợpGiường149,100800,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1]Giường198,300800,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2]Giường175,600800,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợpGiường171,100800,000
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Nội tổng hợpGiường121,100800,000
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Phụ SảnGiường121,100800,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – khoa Tai – Mũi – HọngGiường149,100800,000

 

ĐĂNG KÝ MESSENGER
<< Địa chỉ

1900.633.988

FB chat

Chat zalo

Vị trí